Đô-la Suriname sang Franc CFP

Đổi tiền SRD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
3.251 xpf

1,000 SRD = 3,251 XPF

Mid-market exchange rate at 16:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Franc CFP
1 SRD3.25092 XPF
5 SRD16.25460 XPF
10 SRD32.50920 XPF
20 SRD65.01840 XPF
50 SRD162.54600 XPF
100 SRD325.09200 XPF
250 SRD812.73000 XPF
500 SRD1,625.46000 XPF
1000 SRD3,250.92000 XPF
2000 SRD6,501.84000 XPF
5000 SRD16,254.60000 XPF
10000 SRD32,509.20000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Suriname
1 XPF0.30761 SRD
5 XPF1.53803 SRD
10 XPF3.07606 SRD
20 XPF6.15212 SRD
50 XPF15.38030 SRD
100 XPF30.76060 SRD
250 XPF76.90150 SRD
500 XPF153.80300 SRD
1000 XPF307.60600 SRD
2000 XPF615.21200 SRD
5000 XPF1,538.03000 SRD
10000 XPF3,076.06000 SRD