5 currency-names.SOS sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SOS sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sos
0,41 egp

Sh.So.1,000 SOS = E£0,08205 EGP

Mid-market exchange rate at 03:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Bảng Ai Cập
1 SOS0.08205 EGP
5 SOS0.41025 EGP
10 SOS0.82050 EGP
20 SOS1.64100 EGP
50 SOS4.10249 EGP
100 SOS8.20498 EGP
250 SOS20.51245 EGP
500 SOS41.02490 EGP
1000 SOS82.04980 EGP
2000 SOS164.09960 EGP
5000 SOS410.24900 EGP
10000 SOS820.49800 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Shilling Somalia
1 EGP12.18770 SOS
5 EGP60.93850 SOS
10 EGP121.87700 SOS
20 EGP243.75400 SOS
50 EGP609.38500 SOS
100 EGP1,218.77000 SOS
250 EGP3,046.92500 SOS
500 EGP6,093.85000 SOS
1000 EGP12,187.70000 SOS
2000 EGP24,375.40000 SOS
5000 EGP60,938.50000 SOS
10000 EGP121,877.00000 SOS