20 currency-names.SOS sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SOS sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sos
1,64 egp

Sh.So.1,000 SOS = E£0,08197 EGP

Mid-market exchange rate at 13:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Bảng Ai Cập
1 SOS0.08197 EGP
5 SOS0.40984 EGP
10 SOS0.81968 EGP
20 SOS1.63935 EGP
50 SOS4.09838 EGP
100 SOS8.19676 EGP
250 SOS20.49190 EGP
500 SOS40.98380 EGP
1000 SOS81.96760 EGP
2000 SOS163.93520 EGP
5000 SOS409.83800 EGP
10000 SOS819.67600 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Shilling Somalia
1 EGP12.19990 SOS
5 EGP60.99950 SOS
10 EGP121.99900 SOS
20 EGP243.99800 SOS
50 EGP609.99500 SOS
100 EGP1,219.99000 SOS
250 EGP3,049.97500 SOS
500 EGP6,099.95000 SOS
1000 EGP12,199.90000 SOS
2000 EGP24,399.80000 SOS
5000 EGP60,999.50000 SOS
10000 EGP121,999.00000 SOS