10 currency-names.SOS sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SOS sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sos
0,82 egp

Sh.So.1,000 SOS = E£0,08179 EGP

Mid-market exchange rate at 13:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Bảng Ai Cập
1 SOS0.08179 EGP
5 SOS0.40897 EGP
10 SOS0.81793 EGP
20 SOS1.63587 EGP
50 SOS4.08967 EGP
100 SOS8.17934 EGP
250 SOS20.44835 EGP
500 SOS40.89670 EGP
1000 SOS81.79340 EGP
2000 SOS163.58680 EGP
5000 SOS408.96700 EGP
10000 SOS817.93400 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Shilling Somalia
1 EGP12.22590 SOS
5 EGP61.12950 SOS
10 EGP122.25900 SOS
20 EGP244.51800 SOS
50 EGP611.29500 SOS
100 EGP1,222.59000 SOS
250 EGP3,056.47500 SOS
500 EGP6,112.95000 SOS
1000 EGP12,225.90000 SOS
2000 EGP24,451.80000 SOS
5000 EGP61,129.50000 SOS
10000 EGP122,259.00000 SOS