Bảng Saint Helena sang Rial Qatar

Đổi tiền SHP sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
4.529,64 qar

1,000 SHP = 4,530 QAR

Mid-market exchange rate at 03:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Rial Qatar
1 SHP4.52964 QAR
5 SHP22.64820 QAR
10 SHP45.29640 QAR
20 SHP90.59280 QAR
50 SHP226.48200 QAR
100 SHP452.96400 QAR
250 SHP1,132.41000 QAR
500 SHP2,264.82000 QAR
1000 SHP4,529.64000 QAR
2000 SHP9,059.28000 QAR
5000 SHP22,648.20000 QAR
10000 SHP45,296.40000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Saint Helena
1 QAR0.22077 SHP
5 QAR1.10384 SHP
10 QAR2.20768 SHP
20 QAR4.41536 SHP
50 QAR11.03840 SHP
100 QAR22.07680 SHP
250 QAR55.19200 SHP
500 QAR110.38400 SHP
1000 QAR220.76800 SHP
2000 QAR441.53600 SHP
5000 QAR1,103.84000 SHP
10000 QAR2,207.68000 SHP