500 Bảng Saint Helena sang Đô-la Brunei

Đổi tiền SHP sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 shp
853,78 bnd

£1,000 SHP = B$1,708 BND

Mid-market exchange rate at 04:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Brunei
1 SHP1.70756 BND
5 SHP8.53780 BND
10 SHP17.07560 BND
20 SHP34.15120 BND
50 SHP85.37800 BND
100 SHP170.75600 BND
250 SHP426.89000 BND
500 SHP853.78000 BND
1000 SHP1,707.56000 BND
2000 SHP3,415.12000 BND
5000 SHP8,537.80000 BND
10000 SHP17,075.60000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Bảng Saint Helena
1 BND0.58563 SHP
5 BND2.92816 SHP
10 BND5.85632 SHP
20 BND11.71264 SHP
50 BND29.28160 SHP
100 BND58.56320 SHP
250 BND146.40800 SHP
500 BND292.81600 SHP
1000 BND585.63200 SHP
2000 BND1,171.26400 SHP
5000 BND2,928.16000 SHP
10000 BND5,856.32000 SHP