5 Bảng Saint Helena sang Đô-la Brunei

Đổi tiền SHP sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 shp
8,54 bnd

£1,000 SHP = B$1,708 BND

Mid-market exchange rate at 02:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Brunei
1 SHP1.70791 BND
5 SHP8.53955 BND
10 SHP17.07910 BND
20 SHP34.15820 BND
50 SHP85.39550 BND
100 SHP170.79100 BND
250 SHP426.97750 BND
500 SHP853.95500 BND
1000 SHP1,707.91000 BND
2000 SHP3,415.82000 BND
5000 SHP8,539.55000 BND
10000 SHP17,079.10000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Bảng Saint Helena
1 BND0.58551 SHP
5 BND2.92755 SHP
10 BND5.85510 SHP
20 BND11.71020 SHP
50 BND29.27550 SHP
100 BND58.55100 SHP
250 BND146.37750 SHP
500 BND292.75500 SHP
1000 BND585.51000 SHP
2000 BND1,171.02000 SHP
5000 BND2,927.55000 SHP
10000 BND5,855.10000 SHP