Bảng Saint Helena sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền SHP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Bảng Saint Helena
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 SHP | 4.54080 AED |
5 SHP | 22.70400 AED |
10 SHP | 45.40800 AED |
20 SHP | 90.81600 AED |
50 SHP | 227.04000 AED |
100 SHP | 454.08000 AED |
250 SHP | 1,135.20000 AED |
500 SHP | 2,270.40000 AED |
1000 SHP | 4,540.80000 AED |
2000 SHP | 9,081.60000 AED |
5000 SHP | 22,704.00000 AED |
10000 SHP | 45,408.00000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Saint Helena | |
---|---|
1 AED | 0.22023 SHP |
5 AED | 1.10113 SHP |
10 AED | 2.20225 SHP |
20 AED | 4.40450 SHP |
50 AED | 11.01125 SHP |
100 AED | 22.02250 SHP |
250 AED | 55.05625 SHP |
500 AED | 110.11250 SHP |
1000 AED | 220.22500 SHP |
2000 AED | 440.45000 SHP |
5000 AED | 1,101.12500 SHP |
10000 AED | 2,202.25000 SHP |