2.000 Bảng Saint Helena sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền SHP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Bảng Saint Helena
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 SHP | 4.60747 AED |
5 SHP | 23.03735 AED |
10 SHP | 46.07470 AED |
20 SHP | 92.14940 AED |
50 SHP | 230.37350 AED |
100 SHP | 460.74700 AED |
250 SHP | 1,151.86750 AED |
500 SHP | 2,303.73500 AED |
1000 SHP | 4,607.47000 AED |
2000 SHP | 9,214.94000 AED |
5000 SHP | 23,037.35000 AED |
10000 SHP | 46,074.70000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Saint Helena | |
---|---|
1 AED | 0.21704 SHP |
5 AED | 1.08520 SHP |
10 AED | 2.17039 SHP |
20 AED | 4.34078 SHP |
50 AED | 10.85195 SHP |
100 AED | 21.70390 SHP |
250 AED | 54.25975 SHP |
500 AED | 108.51950 SHP |
1000 AED | 217.03900 SHP |
2000 AED | 434.07800 SHP |
5000 AED | 1,085.19500 SHP |
10000 AED | 2,170.39000 SHP |