Đổi tiền SGD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 Đô-la Singapore sang Yên Nhật

30.000 sgd
3.577.260 jpy

S$1,000 SGD = ¥119,2 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Yên Nhật
1 SGD119.24200 JPY
5 SGD596.21000 JPY
10 SGD1,192.42000 JPY
20 SGD2,384.84000 JPY
50 SGD5,962.10000 JPY
100 SGD11,924.20000 JPY
250 SGD29,810.50000 JPY
500 SGD59,621.00000 JPY
1000 SGD119,242.00000 JPY
2000 SGD238,484.00000 JPY
5000 SGD596,210.00000 JPY
10000 SGD1,192,420.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Singapore
100 JPY0.83863 SGD
1000 JPY8.38630 SGD
1500 JPY12.57945 SGD
2000 JPY16.77260 SGD
3000 JPY25.15890 SGD
5000 JPY41.93150 SGD
5400 JPY45.28602 SGD
10000 JPY83.86300 SGD
15000 JPY125.79450 SGD
20000 JPY167.72600 SGD
25000 JPY209.65750 SGD
30000 JPY251.58900 SGD