Đổi tiền SGD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Đô-la Singapore sang Yên Nhật

10 sgd
1.186 jpy

S$1,000 SGD = ¥118,6 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Yên Nhật
1 SGD118.63900 JPY
5 SGD593.19500 JPY
10 SGD1,186.39000 JPY
20 SGD2,372.78000 JPY
50 SGD5,931.95000 JPY
100 SGD11,863.90000 JPY
250 SGD29,659.75000 JPY
500 SGD59,319.50000 JPY
1000 SGD118,639.00000 JPY
2000 SGD237,278.00000 JPY
5000 SGD593,195.00000 JPY
10000 SGD1,186,390.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Singapore
100 JPY0.84290 SGD
1000 JPY8.42895 SGD
1500 JPY12.64342 SGD
2000 JPY16.85790 SGD
3000 JPY25.28685 SGD
5000 JPY42.14475 SGD
5400 JPY45.51633 SGD
10000 JPY84.28950 SGD
15000 JPY126.43425 SGD
20000 JPY168.57900 SGD
25000 JPY210.72375 SGD
30000 JPY252.86850 SGD