3.000 Đô-la Singapore sang Yên Nhật

Đổi tiền SGD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 sgd
345.681 jpy

S$1,000 SGD = ¥115,2 JPY

Mid-market exchange rate at 15:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Yên Nhật
1 SGD115.22700 JPY
5 SGD576.13500 JPY
10 SGD1,152.27000 JPY
20 SGD2,304.54000 JPY
50 SGD5,761.35000 JPY
100 SGD11,522.70000 JPY
250 SGD28,806.75000 JPY
500 SGD57,613.50000 JPY
1000 SGD115,227.00000 JPY
2000 SGD230,454.00000 JPY
5000 SGD576,135.00000 JPY
10000 SGD1,152,270.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Singapore
100 JPY0.86785 SGD
1000 JPY8.67853 SGD
1500 JPY13.01780 SGD
2000 JPY17.35706 SGD
3000 JPY26.03559 SGD
5000 JPY43.39265 SGD
5400 JPY46.86406 SGD
10000 JPY86.78530 SGD
15000 JPY130.17795 SGD
20000 JPY173.57060 SGD
25000 JPY216.96325 SGD
30000 JPY260.35590 SGD