10 Krona Thụy Điển sang Đô-la Guyana

Đổi tiền SEK sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
190,18 gyd

kr1,000 SEK = GY$19,02 GYD

Mid-market exchange rate at 17:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Guyana
1 SEK19.01770 GYD
5 SEK95.08850 GYD
10 SEK190.17700 GYD
20 SEK380.35400 GYD
50 SEK950.88500 GYD
100 SEK1,901.77000 GYD
250 SEK4,754.42500 GYD
500 SEK9,508.85000 GYD
1000 SEK19,017.70000 GYD
2000 SEK38,035.40000 GYD
5000 SEK95,088.50000 GYD
10000 SEK190,177.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Krona Thụy Điển
1 GYD0.05258 SEK
5 GYD0.26291 SEK
10 GYD0.52583 SEK
20 GYD1.05165 SEK
50 GYD2.62913 SEK
100 GYD5.25826 SEK
250 GYD13.14565 SEK
500 GYD26.29130 SEK
1000 GYD52.58260 SEK
2000 GYD105.16520 SEK
5000 GYD262.91300 SEK
10000 GYD525.82600 SEK