50 Đô-la Guyana sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền GYD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gyd
2,61 sek

GY$1,000 GYD = kr0,05222 SEK

Mid-market exchange rate at 23:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Krona Thụy Điển
1 GYD0.05222 SEK
5 GYD0.26111 SEK
10 GYD0.52223 SEK
20 GYD1.04445 SEK
50 GYD2.61114 SEK
100 GYD5.22227 SEK
250 GYD13.05567 SEK
500 GYD26.11135 SEK
1000 GYD52.22270 SEK
2000 GYD104.44540 SEK
5000 GYD261.11350 SEK
10000 GYD522.22700 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Guyana
1 SEK19.14880 GYD
5 SEK95.74400 GYD
10 SEK191.48800 GYD
20 SEK382.97600 GYD
50 SEK957.44000 GYD
100 SEK1,914.88000 GYD
250 SEK4,787.20000 GYD
500 SEK9,574.40000 GYD
1000 SEK19,148.80000 GYD
2000 SEK38,297.60000 GYD
5000 SEK95,744.00000 GYD
10000 SEK191,488.00000 GYD