250 Krona Thụy Điển sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền SEK sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sek
171,40 cny

kr1,000 SEK = ¥0,6856 CNY

Mid-market exchange rate at 16:49
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Chinese Yuan RMB
1 SEK0.68558 CNY
5 SEK3.42792 CNY
10 SEK6.85584 CNY
20 SEK13.71168 CNY
50 SEK34.27920 CNY
100 SEK68.55840 CNY
250 SEK171.39600 CNY
500 SEK342.79200 CNY
1000 SEK685.58400 CNY
2000 SEK1,371.16800 CNY
5000 SEK3,427.92000 CNY
10000 SEK6,855.84000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Krona Thụy Điển
1 CNY1.45861 SEK
5 CNY7.29305 SEK
10 CNY14.58610 SEK
20 CNY29.17220 SEK
50 CNY72.93050 SEK
100 CNY145.86100 SEK
250 CNY364.65250 SEK
500 CNY729.30500 SEK
1000 CNY1,458.61000 SEK
2000 CNY2,917.22000 SEK
5000 CNY7,293.05000 SEK
10000 CNY14,586.10000 SEK