50 currency-names.SDG sang Franc CFP

Đổi tiền SDG sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sdg
9 xpf

ج.س.1,000 SDG = ₣0,1834 XPF

Mid-market exchange rate at 04:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Franc CFP
1 SDG0.18340 XPF
5 SDG0.91701 XPF
10 SDG1.83402 XPF
20 SDG3.66804 XPF
50 SDG9.17010 XPF
100 SDG18.34020 XPF
250 SDG45.85050 XPF
500 SDG91.70100 XPF
1000 SDG183.40200 XPF
2000 SDG366.80400 XPF
5000 SDG917.01000 XPF
10000 SDG1,834.02000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Sudan
1 XPF5.45249 SDG
5 XPF27.26245 SDG
10 XPF54.52490 SDG
20 XPF109.04980 SDG
50 XPF272.62450 SDG
100 XPF545.24900 SDG
250 XPF1,363.12250 SDG
500 XPF2,726.24500 SDG
1000 XPF5,452.49000 SDG
2000 XPF10,904.98000 SDG
5000 XPF27,262.45000 SDG
10000 XPF54,524.90000 SDG