20 Franc CFP sang currency-names.SDG

Đổi tiền XPF sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 xpf
105,42 sdg

₣1,000 XPF = ج.س.5,271 SDG

Mid-market exchange rate at 20:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Sudan
1 XPF5.27089 SDG
5 XPF26.35445 SDG
10 XPF52.70890 SDG
20 XPF105.41780 SDG
50 XPF263.54450 SDG
100 XPF527.08900 SDG
250 XPF1,317.72250 SDG
500 XPF2,635.44500 SDG
1000 XPF5,270.89000 SDG
2000 XPF10,541.78000 SDG
5000 XPF26,354.45000 SDG
10000 XPF52,708.90000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Franc CFP
1 SDG0.18972 XPF
5 SDG0.94861 XPF
10 SDG1.89721 XPF
20 SDG3.79442 XPF
50 SDG9.48605 XPF
100 SDG18.97210 XPF
250 SDG47.43025 XPF
500 SDG94.86050 XPF
1000 SDG189.72100 XPF
2000 SDG379.44200 XPF
5000 SDG948.60500 XPF
10000 SDG1,897.21000 XPF