50 currency-names.SDG sang Rial Qatar

Đổi tiền SDG sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sdg
0,30 qar

ج.س.1,000 SDG = QR0,006066 QAR

Mid-market exchange rate at 17:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rial Qatar
1 SDG0.00607 QAR
5 SDG0.03033 QAR
10 SDG0.06066 QAR
20 SDG0.12131 QAR
50 SDG0.30328 QAR
100 SDG0.60657 QAR
250 SDG1.51642 QAR
500 SDG3.03284 QAR
1000 SDG6.06567 QAR
2000 SDG12.13134 QAR
5000 SDG30.32835 QAR
10000 SDG60.65670 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Sudan
1 QAR164.86200 SDG
5 QAR824.31000 SDG
10 QAR1,648.62000 SDG
20 QAR3,297.24000 SDG
50 QAR8,243.10000 SDG
100 QAR16,486.20000 SDG
250 QAR41,215.50000 SDG
500 QAR82,431.00000 SDG
1000 QAR164,862.00000 SDG
2000 QAR329,724.00000 SDG
5000 QAR824,310.00000 SDG
10000 QAR1,648,620.00000 SDG