20 currency-names.SDG sang Krone Na Uy

Đổi tiền SDG sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sdg
0,36 nok

ج.س.1,000 SDG = kr0,01804 NOK

Mid-market exchange rate at 17:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Krone Na Uy
1 SDG0.01804 NOK
5 SDG0.09018 NOK
10 SDG0.18036 NOK
20 SDG0.36072 NOK
50 SDG0.90181 NOK
100 SDG1.80361 NOK
250 SDG4.50902 NOK
500 SDG9.01805 NOK
1000 SDG18.03610 NOK
2000 SDG36.07220 NOK
5000 SDG90.18050 NOK
10000 SDG180.36100 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Sudan
1 NOK55.44420 SDG
5 NOK277.22100 SDG
10 NOK554.44200 SDG
20 NOK1,108.88400 SDG
50 NOK2,772.21000 SDG
100 NOK5,544.42000 SDG
250 NOK13,861.05000 SDG
500 NOK27,722.10000 SDG
1000 NOK55,444.20000 SDG
2000 NOK110,888.40000 SDG
5000 NOK277,221.00000 SDG
10000 NOK554,442.00000 SDG