1 Krone Na Uy sang currency-names.SDG

Đổi tiền NOK sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nok
56,41 sdg

kr1,000 NOK = ج.س.56,41 SDG

Mid-market exchange rate at 09:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Sudan
1 NOK56.40540 SDG
5 NOK282.02700 SDG
10 NOK564.05400 SDG
20 NOK1,128.10800 SDG
50 NOK2,820.27000 SDG
100 NOK5,640.54000 SDG
250 NOK14,101.35000 SDG
500 NOK28,202.70000 SDG
1000 NOK56,405.40000 SDG
2000 NOK112,810.80000 SDG
5000 NOK282,027.00000 SDG
10000 NOK564,054.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Krone Na Uy
1 SDG0.01773 NOK
5 SDG0.08864 NOK
10 SDG0.17729 NOK
20 SDG0.35458 NOK
50 SDG0.88644 NOK
100 SDG1.77288 NOK
250 SDG4.43220 NOK
500 SDG8.86440 NOK
1000 SDG17.72880 NOK
2000 SDG35.45760 NOK
5000 SDG88.64400 NOK
10000 SDG177.28800 NOK