10 currency-names.SDG sang Krone Na Uy

Đổi tiền SDG sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sdg
0,18 nok

ج.س.1,000 SDG = kr0,01774 NOK

Mid-market exchange rate at 03:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Krone Na Uy
1 SDG0.01774 NOK
5 SDG0.08872 NOK
10 SDG0.17745 NOK
20 SDG0.35490 NOK
50 SDG0.88725 NOK
100 SDG1.77449 NOK
250 SDG4.43623 NOK
500 SDG8.87245 NOK
1000 SDG17.74490 NOK
2000 SDG35.48980 NOK
5000 SDG88.72450 NOK
10000 SDG177.44900 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Sudan
1 NOK56.35430 SDG
5 NOK281.77150 SDG
10 NOK563.54300 SDG
20 NOK1,127.08600 SDG
50 NOK2,817.71500 SDG
100 NOK5,635.43000 SDG
250 NOK14,088.57500 SDG
500 NOK28,177.15000 SDG
1000 NOK56,354.30000 SDG
2000 NOK112,708.60000 SDG
5000 NOK281,771.50000 SDG
10000 NOK563,543.00000 SDG