5.000 currency-names.SDG sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền SDG sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sdg
3.680,78 kzt

ج.س.1,000 SDG = ₸0,7362 KZT

Mid-market exchange rate at 18:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Tenge Kazakhstan
1 SDG0.73616 KZT
5 SDG3.68078 KZT
10 SDG7.36156 KZT
20 SDG14.72312 KZT
50 SDG36.80780 KZT
100 SDG73.61560 KZT
250 SDG184.03900 KZT
500 SDG368.07800 KZT
1000 SDG736.15600 KZT
2000 SDG1,472.31200 KZT
5000 SDG3,680.78000 KZT
10000 SDG7,361.56000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Bảng Sudan
1 KZT1.35841 SDG
5 KZT6.79205 SDG
10 KZT13.58410 SDG
20 KZT27.16820 SDG
50 KZT67.92050 SDG
100 KZT135.84100 SDG
250 KZT339.60250 SDG
500 KZT679.20500 SDG
1000 KZT1,358.41000 SDG
2000 KZT2,716.82000 SDG
5000 KZT6,792.05000 SDG
10000 KZT13,584.10000 SDG