10 Tenge Kazakhstan sang currency-names.SDG

Đổi tiền KZT sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kzt
13,58 sdg

₸1,000 KZT = ج.س.1,358 SDG

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Bảng Sudan
1 KZT1.35772 SDG
5 KZT6.78860 SDG
10 KZT13.57720 SDG
20 KZT27.15440 SDG
50 KZT67.88600 SDG
100 KZT135.77200 SDG
250 KZT339.43000 SDG
500 KZT678.86000 SDG
1000 KZT1,357.72000 SDG
2000 KZT2,715.44000 SDG
5000 KZT6,788.60000 SDG
10000 KZT13,577.20000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Tenge Kazakhstan
1 SDG0.73653 KZT
5 SDG3.68263 KZT
10 SDG7.36526 KZT
20 SDG14.73052 KZT
50 SDG36.82630 KZT
100 SDG73.65260 KZT
250 SDG184.13150 KZT
500 SDG368.26300 KZT
1000 SDG736.52600 KZT
2000 SDG1,473.05200 KZT
5000 SDG3,682.63000 KZT
10000 SDG7,365.26000 KZT