5 Tenge Kazakhstan sang currency-names.SDG

Đổi tiền KZT sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kzt
6,79 sdg

₸1,000 KZT = ج.س.1,359 SDG

Mid-market exchange rate at 19:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Bảng Sudan
1 KZT1.35888 SDG
5 KZT6.79440 SDG
10 KZT13.58880 SDG
20 KZT27.17760 SDG
50 KZT67.94400 SDG
100 KZT135.88800 SDG
250 KZT339.72000 SDG
500 KZT679.44000 SDG
1000 KZT1,358.88000 SDG
2000 KZT2,717.76000 SDG
5000 KZT6,794.40000 SDG
10000 KZT13,588.80000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Tenge Kazakhstan
1 SDG0.73590 KZT
5 SDG3.67949 KZT
10 SDG7.35898 KZT
20 SDG14.71796 KZT
50 SDG36.79490 KZT
100 SDG73.58980 KZT
250 SDG183.97450 KZT
500 SDG367.94900 KZT
1000 SDG735.89800 KZT
2000 SDG1,471.79600 KZT
5000 SDG3,679.49000 KZT
10000 SDG7,358.98000 KZT