1 nghìn currency-names.SDG sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền SDG sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sdg
736,43 kzt

ج.س.1,000 SDG = ₸0,7364 KZT

Mid-market exchange rate at 22:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Tenge Kazakhstan
1 SDG0.73643 KZT
5 SDG3.68216 KZT
10 SDG7.36431 KZT
20 SDG14.72862 KZT
50 SDG36.82155 KZT
100 SDG73.64310 KZT
250 SDG184.10775 KZT
500 SDG368.21550 KZT
1000 SDG736.43100 KZT
2000 SDG1,472.86200 KZT
5000 SDG3,682.15500 KZT
10000 SDG7,364.31000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Bảng Sudan
1 KZT1.35790 SDG
5 KZT6.78950 SDG
10 KZT13.57900 SDG
20 KZT27.15800 SDG
50 KZT67.89500 SDG
100 KZT135.79000 SDG
250 KZT339.47500 SDG
500 KZT678.95000 SDG
1000 KZT1,357.90000 SDG
2000 KZT2,715.80000 SDG
5000 KZT6,789.50000 SDG
10000 KZT13,579.00000 SDG