5.000 Tenge Kazakhstan sang currency-names.SDG

Đổi tiền KZT sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kzt
6.795,30 sdg

₸1,000 KZT = ج.س.1,359 SDG

Mid-market exchange rate at 20:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Bảng Sudan
1 KZT1.35906 SDG
5 KZT6.79530 SDG
10 KZT13.59060 SDG
20 KZT27.18120 SDG
50 KZT67.95300 SDG
100 KZT135.90600 SDG
250 KZT339.76500 SDG
500 KZT679.53000 SDG
1000 KZT1,359.06000 SDG
2000 KZT2,718.12000 SDG
5000 KZT6,795.30000 SDG
10000 KZT13,590.60000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Tenge Kazakhstan
1 SDG0.73581 KZT
5 SDG3.67903 KZT
10 SDG7.35805 KZT
20 SDG14.71610 KZT
50 SDG36.79025 KZT
100 SDG73.58050 KZT
250 SDG183.95125 KZT
500 SDG367.90250 KZT
1000 SDG735.80500 KZT
2000 SDG1,471.61000 KZT
5000 SDG3,679.02500 KZT
10000 SDG7,358.05000 KZT