2.000 Tenge Kazakhstan sang currency-names.SDG

Đổi tiền KZT sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 kzt
2.618,36 sdg

₸1,000 KZT = ج.س.1,309 SDG

Mid-market exchange rate at 20:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Bảng Sudan
1 KZT1.30918 SDG
5 KZT6.54590 SDG
10 KZT13.09180 SDG
20 KZT26.18360 SDG
50 KZT65.45900 SDG
100 KZT130.91800 SDG
250 KZT327.29500 SDG
500 KZT654.59000 SDG
1000 KZT1,309.18000 SDG
2000 KZT2,618.36000 SDG
5000 KZT6,545.90000 SDG
10000 KZT13,091.80000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Tenge Kazakhstan
1 SDG0.76383 KZT
5 SDG3.81917 KZT
10 SDG7.63834 KZT
20 SDG15.27668 KZT
50 SDG38.19170 KZT
100 SDG76.38340 KZT
250 SDG190.95850 KZT
500 SDG381.91700 KZT
1000 SDG763.83400 KZT
2000 SDG1,527.66800 KZT
5000 SDG3,819.17000 KZT
10000 SDG7,638.34000 KZT