10 nghìn Tenge Kazakhstan sang currency-names.SDG

Đổi tiền KZT sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kzt
13.575,20 sdg

₸1,000 KZT = ج.س.1,358 SDG

Mid-market exchange rate at 20:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Bảng Sudan
1 KZT1.35752 SDG
5 KZT6.78760 SDG
10 KZT13.57520 SDG
20 KZT27.15040 SDG
50 KZT67.87600 SDG
100 KZT135.75200 SDG
250 KZT339.38000 SDG
500 KZT678.76000 SDG
1000 KZT1,357.52000 SDG
2000 KZT2,715.04000 SDG
5000 KZT6,787.60000 SDG
10000 KZT13,575.20000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Tenge Kazakhstan
1 SDG0.73664 KZT
5 SDG3.68320 KZT
10 SDG7.36639 KZT
20 SDG14.73278 KZT
50 SDG36.83195 KZT
100 SDG73.66390 KZT
250 SDG184.15975 KZT
500 SDG368.31950 KZT
1000 SDG736.63900 KZT
2000 SDG1,473.27800 KZT
5000 SDG3,683.19500 KZT
10000 SDG7,366.39000 KZT