50 currency-names.SDG sang Shilling Kenya

Đổi tiền SDG sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sdg
11 kes

ج.س.1,000 SDG = Ksh0,2167 KES

Mid-market exchange rate at 03:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Shilling Kenya
1 SDG0.21673 KES
5 SDG1.08367 KES
10 SDG2.16733 KES
20 SDG4.33466 KES
50 SDG10.83665 KES
100 SDG21.67330 KES
250 SDG54.18325 KES
500 SDG108.36650 KES
1000 SDG216.73300 KES
2000 SDG433.46600 KES
5000 SDG1,083.66500 KES
10000 SDG2,167.33000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Sudan
1 KES4.61398 SDG
5 KES23.06990 SDG
10 KES46.13980 SDG
20 KES92.27960 SDG
50 KES230.69900 SDG
100 KES461.39800 SDG
250 KES1,153.49500 SDG
500 KES2,306.99000 SDG
1000 KES4,613.98000 SDG
2000 KES9,227.96000 SDG
5000 KES23,069.90000 SDG
10000 KES46,139.80000 SDG