100 currency-names.SDG sang Shilling Kenya

Đổi tiền SDG sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sdg
22 kes

ج.س.1,000 SDG = Ksh0,2181 KES

Mid-market exchange rate at 06:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Shilling Kenya
1 SDG0.21806 KES
5 SDG1.09032 KES
10 SDG2.18063 KES
20 SDG4.36126 KES
50 SDG10.90315 KES
100 SDG21.80630 KES
250 SDG54.51575 KES
500 SDG109.03150 KES
1000 SDG218.06300 KES
2000 SDG436.12600 KES
5000 SDG1,090.31500 KES
10000 SDG2,180.63000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Sudan
1 KES4.58583 SDG
5 KES22.92915 SDG
10 KES45.85830 SDG
20 KES91.71660 SDG
50 KES229.29150 SDG
100 KES458.58300 SDG
250 KES1,146.45750 SDG
500 KES2,292.91500 SDG
1000 KES4,585.83000 SDG
2000 KES9,171.66000 SDG
5000 KES22,929.15000 SDG
10000 KES45,858.30000 SDG