1 nghìn Shilling Kenya sang currency-names.SDG

Đổi tiền KES sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
4.601,65 sdg

Ksh1,000 KES = ج.س.4,602 SDG

Mid-market exchange rate at 13:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Sudan
1 KES4.60165 SDG
5 KES23.00825 SDG
10 KES46.01650 SDG
20 KES92.03300 SDG
50 KES230.08250 SDG
100 KES460.16500 SDG
250 KES1,150.41250 SDG
500 KES2,300.82500 SDG
1000 KES4,601.65000 SDG
2000 KES9,203.30000 SDG
5000 KES23,008.25000 SDG
10000 KES46,016.50000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Shilling Kenya
1 SDG0.21731 KES
5 SDG1.08657 KES
10 SDG2.17313 KES
20 SDG4.34626 KES
50 SDG10.86565 KES
100 SDG21.73130 KES
250 SDG54.32825 KES
500 SDG108.65650 KES
1000 SDG217.31300 KES
2000 SDG434.62600 KES
5000 SDG1,086.56500 KES
10000 SDG2,173.13000 KES