10 Rupee Seychelles sang Kuwait

Đổi tiền SCR sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 scr
0,232 kwd

₨1,000 SCR = ك0,02323 KWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Dinar Kuwait
1 SCR0.02323 KWD
5 SCR0.11613 KWD
10 SCR0.23226 KWD
20 SCR0.46451 KWD
50 SCR1.16128 KWD
100 SCR2.32255 KWD
250 SCR5.80638 KWD
500 SCR11.61275 KWD
1000 SCR23.22550 KWD
2000 SCR46.45100 KWD
5000 SCR116.12750 KWD
10000 SCR232.25500 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Rupee Seychelles
1 KWD43.05620 SCR
5 KWD215.28100 SCR
10 KWD430.56200 SCR
20 KWD861.12400 SCR
50 KWD2,152.81000 SCR
100 KWD4,305.62000 SCR
250 KWD10,764.05000 SCR
500 KWD21,528.10000 SCR
1000 KWD43,056.20000 SCR
2000 KWD86,112.40000 SCR
5000 KWD215,281.00000 SCR
10000 KWD430,562.00000 SCR