10 Rupee Seychelles sang Florin Aruba

Đổi tiền SCR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 scr
1,31 awg

₨1,000 SCR = ƒ0,1312 AWG

Mid-market exchange rate at 21:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Florin Aruba
1 SCR0.13124 AWG
5 SCR0.65621 AWG
10 SCR1.31242 AWG
20 SCR2.62484 AWG
50 SCR6.56210 AWG
100 SCR13.12420 AWG
250 SCR32.81050 AWG
500 SCR65.62100 AWG
1000 SCR131.24200 AWG
2000 SCR262.48400 AWG
5000 SCR656.21000 AWG
10000 SCR1,312.42000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rupee Seychelles
1 AWG7.61950 SCR
5 AWG38.09750 SCR
10 AWG76.19500 SCR
20 AWG152.39000 SCR
50 AWG380.97500 SCR
100 AWG761.95000 SCR
250 AWG1,904.87500 SCR
500 AWG3,809.75000 SCR
1000 AWG7,619.50000 SCR
2000 AWG15,239.00000 SCR
5000 AWG38,097.50000 SCR
10000 AWG76,195.00000 SCR