50 Florin Aruba sang Rupee Seychelles

Đổi tiền AWG sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 awg
390,46 scr

ƒ1,000 AWG = ₨7,809 SCR

Mid-market exchange rate at 07:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rupee Seychelles
1 AWG7.80922 SCR
5 AWG39.04610 SCR
10 AWG78.09220 SCR
20 AWG156.18440 SCR
50 AWG390.46100 SCR
100 AWG780.92200 SCR
250 AWG1,952.30500 SCR
500 AWG3,904.61000 SCR
1000 AWG7,809.22000 SCR
2000 AWG15,618.44000 SCR
5000 AWG39,046.10000 SCR
10000 AWG78,092.20000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Florin Aruba
1 SCR0.12805 AWG
5 SCR0.64027 AWG
10 SCR1.28054 AWG
20 SCR2.56108 AWG
50 SCR6.40270 AWG
100 SCR12.80540 AWG
250 SCR32.01350 AWG
500 SCR64.02700 AWG
1000 SCR128.05400 AWG
2000 SCR256.10800 AWG
5000 SCR640.27000 AWG
10000 SCR1,280.54000 AWG