20 Riyal Ả Rập Xê Út sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền SAR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sar
36,98 dkk

SR1,000 SAR = kr1,849 DKK

Mid-market exchange rate at 08:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Krone Đan Mạch
1 SAR1.84893 DKK
5 SAR9.24465 DKK
10 SAR18.48930 DKK
20 SAR36.97860 DKK
50 SAR92.44650 DKK
100 SAR184.89300 DKK
250 SAR462.23250 DKK
500 SAR924.46500 DKK
1000 SAR1,848.93000 DKK
2000 SAR3,697.86000 DKK
5000 SAR9,244.65000 DKK
10000 SAR18,489.30000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Riyal Ả Rập Xê Út
1 DKK0.54085 SAR
5 DKK2.70427 SAR
10 DKK5.40853 SAR
20 DKK10.81706 SAR
50 DKK27.04265 SAR
100 DKK54.08530 SAR
250 DKK135.21325 SAR
500 DKK270.42650 SAR
1000 DKK540.85300 SAR
2000 DKK1,081.70600 SAR
5000 DKK2,704.26500 SAR
10000 DKK5,408.53000 SAR