10 nghìn Krone Đan Mạch sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền DKK sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 dkk
5.365,33 sar

kr1,000 DKK = SR0,5365 SAR

Mid-market exchange rate at 10:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Riyal Ả Rập Xê Út
1 DKK0.53653 SAR
5 DKK2.68267 SAR
10 DKK5.36533 SAR
20 DKK10.73066 SAR
50 DKK26.82665 SAR
100 DKK53.65330 SAR
250 DKK134.13325 SAR
500 DKK268.26650 SAR
1000 DKK536.53300 SAR
2000 DKK1,073.06600 SAR
5000 DKK2,682.66500 SAR
10000 DKK5,365.33000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Krone Đan Mạch
1 SAR1.86382 DKK
5 SAR9.31910 DKK
10 SAR18.63820 DKK
20 SAR37.27640 DKK
50 SAR93.19100 DKK
100 SAR186.38200 DKK
250 SAR465.95500 DKK
500 SAR931.91000 DKK
1000 SAR1,863.82000 DKK
2000 SAR3,727.64000 DKK
5000 SAR9,319.10000 DKK
10000 SAR18,638.20000 DKK