10 nghìn Riyal Ả Rập Xê Út sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền SAR sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sar
18.490,40 bob

SR1,000 SAR = Bs1,849 BOB

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Boliviano Bolivia
1 SAR1.84904 BOB
5 SAR9.24520 BOB
10 SAR18.49040 BOB
20 SAR36.98080 BOB
50 SAR92.45200 BOB
100 SAR184.90400 BOB
250 SAR462.26000 BOB
500 SAR924.52000 BOB
1000 SAR1,849.04000 BOB
2000 SAR3,698.08000 BOB
5000 SAR9,245.20000 BOB
10000 SAR18,490.40000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BOB0.54082 SAR
5 BOB2.70411 SAR
10 BOB5.40822 SAR
20 BOB10.81644 SAR
50 BOB27.04110 SAR
100 BOB54.08220 SAR
250 BOB135.20550 SAR
500 BOB270.41100 SAR
1000 BOB540.82200 SAR
2000 BOB1,081.64400 SAR
5000 BOB2,704.11000 SAR
10000 BOB5,408.22000 SAR