Dinar Serbia sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền RSD sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
5.599 xof

1,000 RSD = 5,599 XOF

Mid-market exchange rate at 18:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Franc CFA Tây Phi
1 RSD5.59902 XOF
5 RSD27.99510 XOF
10 RSD55.99020 XOF
20 RSD111.98040 XOF
50 RSD279.95100 XOF
100 RSD559.90200 XOF
250 RSD1,399.75500 XOF
500 RSD2,799.51000 XOF
1000 RSD5,599.02000 XOF
2000 RSD11,198.04000 XOF
5000 RSD27,995.10000 XOF
10000 RSD55,990.20000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Dinar Serbia
1 XOF0.17860 RSD
5 XOF0.89302 RSD
10 XOF1.78603 RSD
20 XOF3.57206 RSD
50 XOF8.93015 RSD
100 XOF17.86030 RSD
250 XOF44.65075 RSD
500 XOF89.30150 RSD
1000 XOF178.60300 RSD
2000 XOF357.20600 RSD
5000 XOF893.01500 RSD
10000 XOF1,786.03000 RSD