500 Dinar Serbia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền RSD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 rsd
179,90 uah

РСД1,000 RSD = ₴0,3598 UAH

Mid-market exchange rate at 15:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Hryvnia Ukraina
1 RSD0.35980 UAH
5 RSD1.79901 UAH
10 RSD3.59801 UAH
20 RSD7.19602 UAH
50 RSD17.99005 UAH
100 RSD35.98010 UAH
250 RSD89.95025 UAH
500 RSD179.90050 UAH
1000 RSD359.80100 UAH
2000 RSD719.60200 UAH
5000 RSD1,799.00500 UAH
10000 RSD3,598.01000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Serbia
1 UAH2.77932 RSD
5 UAH13.89660 RSD
10 UAH27.79320 RSD
20 UAH55.58640 RSD
50 UAH138.96600 RSD
100 UAH277.93200 RSD
250 UAH694.83000 RSD
500 UAH1,389.66000 RSD
1000 UAH2,779.32000 RSD
2000 UAH5,558.64000 RSD
5000 UAH13,896.60000 RSD
10000 UAH27,793.20000 RSD