3.000 Dinar Serbia sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền RSD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 rsd
130,63 myr

РСД1,000 RSD = RM0,04354 MYR

Mid-market exchange rate at 14:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Ringgit Malaysia
1 RSD0.04354 MYR
5 RSD0.21772 MYR
10 RSD0.43543 MYR
20 RSD0.87086 MYR
50 RSD2.17715 MYR
100 RSD4.35430 MYR
250 RSD10.88575 MYR
500 RSD21.77150 MYR
1000 RSD43.54300 MYR
2000 RSD87.08600 MYR
5000 RSD217.71500 MYR
10000 RSD435.43000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dinar Serbia
1 MYR22.96580 RSD
5 MYR114.82900 RSD
10 MYR229.65800 RSD
20 MYR459.31600 RSD
50 MYR1,148.29000 RSD
100 MYR2,296.58000 RSD
250 MYR5,741.45000 RSD
500 MYR11,482.90000 RSD
1000 MYR22,965.80000 RSD
2000 MYR45,931.60000 RSD
5000 MYR114,829.00000 RSD
10000 MYR229,658.00000 RSD