Dinar Serbia sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền RSD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
43,66 myr

1,000 RSD = 0,04366 MYR

Mid-market exchange rate at 22:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Ringgit Malaysia
1 RSD0.04366 MYR
5 RSD0.21832 MYR
10 RSD0.43663 MYR
20 RSD0.87327 MYR
50 RSD2.18317 MYR
100 RSD4.36633 MYR
250 RSD10.91583 MYR
500 RSD21.83165 MYR
1000 RSD43.66330 MYR
2000 RSD87.32660 MYR
5000 RSD218.31650 MYR
10000 RSD436.63300 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dinar Serbia
1 MYR22.90250 RSD
5 MYR114.51250 RSD
10 MYR229.02500 RSD
20 MYR458.05000 RSD
50 MYR1,145.12500 RSD
100 MYR2,290.25000 RSD
250 MYR5,725.62500 RSD
500 MYR11,451.25000 RSD
1000 MYR22,902.50000 RSD
2000 MYR45,805.00000 RSD
5000 MYR114,512.50000 RSD
10000 MYR229,025.00000 RSD