Dinar Serbia sang Shilling Kenya

Đổi tiền RSD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
1.236 kes

РСД1,000 RSD = Ksh1,236 KES

Mid-market exchange rate at 00:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Shilling Kenya
1 RSD1.23578 KES
5 RSD6.17890 KES
10 RSD12.35780 KES
20 RSD24.71560 KES
50 RSD61.78900 KES
100 RSD123.57800 KES
250 RSD308.94500 KES
500 RSD617.89000 KES
1000 RSD1,235.78000 KES
2000 RSD2,471.56000 KES
5000 RSD6,178.90000 KES
10000 RSD12,357.80000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dinar Serbia
1 KES0.80920 RSD
5 KES4.04602 RSD
10 KES8.09203 RSD
20 KES16.18406 RSD
50 KES40.46015 RSD
100 KES80.92030 RSD
250 KES202.30075 RSD
500 KES404.60150 RSD
1000 KES809.20300 RSD
2000 KES1,618.40600 RSD
5000 KES4,046.01500 RSD
10000 KES8,092.03000 RSD