5 Shilling Kenya sang Dinar Serbia

Đổi tiền KES sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kes
4,05 rsd

Ksh1,000 KES = РСД0,8103 RSD

Mid-market exchange rate at 09:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dinar Serbia
1 KES0.81034 RSD
5 KES4.05169 RSD
10 KES8.10338 RSD
20 KES16.20676 RSD
50 KES40.51690 RSD
100 KES81.03380 RSD
250 KES202.58450 RSD
500 KES405.16900 RSD
1000 KES810.33800 RSD
2000 KES1,620.67600 RSD
5000 KES4,051.69000 RSD
10000 KES8,103.38000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Shilling Kenya
1 RSD1.23405 KES
5 RSD6.17025 KES
10 RSD12.34050 KES
20 RSD24.68100 KES
50 RSD61.70250 KES
100 RSD123.40500 KES
250 RSD308.51250 KES
500 RSD617.02500 KES
1000 RSD1,234.05000 KES
2000 RSD2,468.10000 KES
5000 RSD6,170.25000 KES
10000 RSD12,340.50000 KES