5 Dinar Serbia sang Euro

Đổi tiền RSD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 rsd
0,04 eur

1,000 RSD = 0,008537 EUR

Mid-market exchange rate at 12:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Euro
1 RSD0.00854 EUR
5 RSD0.04268 EUR
10 RSD0.08537 EUR
20 RSD0.17074 EUR
50 RSD0.42684 EUR
100 RSD0.85368 EUR
250 RSD2.13420 EUR
500 RSD4.26840 EUR
1000 RSD8.53680 EUR
2000 RSD17.07360 EUR
5000 RSD42.68400 EUR
10000 RSD85.36800 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Serbia
1 EUR117.14000 RSD
5 EUR585.70000 RSD
10 EUR1,171.40000 RSD
20 EUR2,342.80000 RSD
50 EUR5,857.00000 RSD
100 EUR11,714.00000 RSD
250 EUR29,285.00000 RSD
500 EUR58,570.00000 RSD
1000 EUR117,140.00000 RSD
2000 EUR234,280.00000 RSD
5000 EUR585,700.00000 RSD
10000 EUR1,171,400.00000 RSD