2.000 Euro sang Dinar Serbia

Đổi tiền EUR sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 eur
234.328 rsd

1,000 EUR = 117,2 RSD

Mid-market exchange rate at 20:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Serbia
1 EUR117.16400 RSD
5 EUR585.82000 RSD
10 EUR1,171.64000 RSD
20 EUR2,343.28000 RSD
50 EUR5,858.20000 RSD
100 EUR11,716.40000 RSD
250 EUR29,291.00000 RSD
500 EUR58,582.00000 RSD
1000 EUR117,164.00000 RSD
2000 EUR234,328.00000 RSD
5000 EUR585,820.00000 RSD
10000 EUR1,171,640.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Euro
1 RSD0.00854 EUR
5 RSD0.04268 EUR
10 RSD0.08535 EUR
20 RSD0.17070 EUR
50 RSD0.42675 EUR
100 RSD0.85350 EUR
250 RSD2.13376 EUR
500 RSD4.26751 EUR
1000 RSD8.53502 EUR
2000 RSD17.07004 EUR
5000 RSD42.67510 EUR
10000 RSD85.35020 EUR