5000 Euro sang Dinar Serbia

Đổi tiền EUR sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 eur
586440 rsd

1.00000 EUR = 117.28800 RSD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 19:05 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi EUR sang RSD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Serbia
1 EUR117.28800 RSD
5 EUR586.44000 RSD
10 EUR1172.88000 RSD
20 EUR2345.76000 RSD
50 EUR5864.40000 RSD
100 EUR11728.80000 RSD
250 EUR29322.00000 RSD
500 EUR58644.00000 RSD
1000 EUR117288.00000 RSD
2000 EUR234576.00000 RSD
5000 EUR586440.00000 RSD
10000 EUR1172880.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Euro
1 RSD0.00853 EUR
5 RSD0.04263 EUR
10 RSD0.08526 EUR
20 RSD0.17052 EUR
50 RSD0.42630 EUR
100 RSD0.85260 EUR
250 RSD2.13150 EUR
500 RSD4.26300 EUR
1000 RSD8.52600 EUR
2000 RSD17.05200 EUR
5000 RSD42.63000 EUR
10000 RSD85.26000 EUR