5 Leu Romania sang Rupee Mauritia

Đổi tiền RON sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ron
49,85 mur

L1,000 RON = ₨9,970 MUR

Mid-market exchange rate at 04:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rupee Mauritia
1 RON9.96969 MUR
5 RON49.84845 MUR
10 RON99.69690 MUR
20 RON199.39380 MUR
50 RON498.48450 MUR
100 RON996.96900 MUR
250 RON2,492.42250 MUR
500 RON4,984.84500 MUR
1000 RON9,969.69000 MUR
2000 RON19,939.38000 MUR
5000 RON49,848.45000 MUR
10000 RON99,696.90000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Leu Romania
1 MUR0.10030 RON
5 MUR0.50152 RON
10 MUR1.00304 RON
20 MUR2.00608 RON
50 MUR5.01520 RON
100 MUR10.03040 RON
250 MUR25.07600 RON
500 MUR50.15200 RON
1000 MUR100.30400 RON
2000 MUR200.60800 RON
5000 MUR501.52000 RON
10000 MUR1,003.04000 RON