20 Rupee Mauritia sang Leu Romania

Đổi tiền MUR sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mur
1,96 ron

₨1,000 MUR = L0,09776 RON

Mid-market exchange rate at 18:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Leu Romania
1 MUR0.09776 RON
5 MUR0.48879 RON
10 MUR0.97758 RON
20 MUR1.95515 RON
50 MUR4.88789 RON
100 MUR9.77577 RON
250 MUR24.43943 RON
500 MUR48.87885 RON
1000 MUR97.75770 RON
2000 MUR195.51540 RON
5000 MUR488.78850 RON
10000 MUR977.57700 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rupee Mauritia
1 RON10.22940 MUR
5 RON51.14700 MUR
10 RON102.29400 MUR
20 RON204.58800 MUR
50 RON511.47000 MUR
100 RON1,022.94000 MUR
250 RON2,557.35000 MUR
500 RON5,114.70000 MUR
1000 RON10,229.40000 MUR
2000 RON20,458.80000 MUR
5000 RON51,147.00000 MUR
10000 RON102,294.00000 MUR