50 Leu Romania sang Bảng Jersey

Đổi tiền RON sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ron
8,60 jep

L1,000 RON = £0,1720 JEP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Bảng Jersey
1 RON0.17198 JEP
5 RON0.85990 JEP
10 RON1.71980 JEP
20 RON3.43960 JEP
50 RON8.59900 JEP
100 RON17.19800 JEP
250 RON42.99500 JEP
500 RON85.99000 JEP
1000 RON171.98000 JEP
2000 RON343.96000 JEP
5000 RON859.90000 JEP
10000 RON1,719.80000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Leu Romania
1 JEP5.81463 RON
5 JEP29.07315 RON
10 JEP58.14630 RON
20 JEP116.29260 RON
50 JEP290.73150 RON
100 JEP581.46300 RON
250 JEP1,453.65750 RON
500 JEP2,907.31500 RON
1000 JEP5,814.63000 RON
2000 JEP11,629.26000 RON
5000 JEP29,073.15000 RON
10000 JEP58,146.30000 RON