5 Bảng Jersey sang Leu Romania

Đổi tiền JEP sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 jep
29,13 ron

£1,000 JEP = L5,826 RON

Mid-market exchange rate at 22:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Leu Romania
1 JEP5.82598 RON
5 JEP29.12990 RON
10 JEP58.25980 RON
20 JEP116.51960 RON
50 JEP291.29900 RON
100 JEP582.59800 RON
250 JEP1,456.49500 RON
500 JEP2,912.99000 RON
1000 JEP5,825.98000 RON
2000 JEP11,651.96000 RON
5000 JEP29,129.90000 RON
10000 JEP58,259.80000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Bảng Jersey
1 RON0.17165 JEP
5 RON0.85823 JEP
10 RON1.71645 JEP
20 RON3.43290 JEP
50 RON8.58225 JEP
100 RON17.16450 JEP
250 RON42.91125 JEP
500 RON85.82250 JEP
1000 RON171.64500 JEP
2000 RON343.29000 JEP
5000 RON858.22500 JEP
10000 RON1,716.45000 JEP